- Từ điển Anh - Việt
Increment
Nghe phát âmMục lục |
//'inkrimənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
Tiền lãi, tiền lời
(toán học) lượng gia, số gia
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự tăng, số gia, lượng gia
Hóa học & vật liệu
số lãi
Xây dựng
khoản tăng gia cố
sự tăng gia cố
tăng dần
Điện lạnh
gia lượng
- logarithmic increment
- gia lượng loga
Kỹ thuật chung
lương tăng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- increment size
- lượng tăng
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- load increment
- lượng tăng tải trọng
- stress increment
- lượng tăng ứng lực
lượng tăng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- load increment
- lượng tăng tải trọng
- stress increment
- lượng tăng ứng lực
độ lớn
lượng gia
- independent increment
- lượng gia độc lập
- logarithmic increment
- lượng gia lôgarit
gia số
gia tăng
số gia
số tăng
sự lớn lên
sự tăng lên
tiền lãi
Kinh tế
số gia
số tăng
sự tăng lên
sự tăng trị (giá đất)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , accretion , accrual , accrument , addition , advancement , augmentation , enlargement , increase , profit , raise , rise , supplement , advance , boost , hike , jump , accumulation , gain , growth
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Increment/decrement counter
ống đếm lượng tăng/lượng giảm, máy đếm gia lượng/giảm lượng, -
Increment (INC)
số gia, gia lượng, -
Increment (vs)
giá trị gia tăng, số gia tăng, gia tăng, tăng, -
Increment in land revenue
thuế bội thu, -
Increment load
tải trọng phụ, tải trọng phụ gia, -
Increment motion
chuyển động phụ, -
Increment of function
số gia hàm số, -
Increment of load
tăng tải trọng, -
Increment of wage
phụ cấp lương, -
Increment operator
toán tử tăng, prefix increment operator, toán tử tăng đứng trước -
Increment size
cỡ gia số, kích thước gia số, lượng tăng, -
Increment value tax
thuế tăng trị (giá đất), -
Incremental
/ ,inkri'mentəl /, Tính từ: (thuộc) sự lớn lên, (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời, Toán... -
Incremental analysis
phân tích lượng gia, -
Incremental area
bề mặt dạng tăng, -
Incremental backup
sao lưu tăng dần, sao lưu theo gia số, -
Incremental budget
ngân hàng lượng gia, -
Incremental capacitance
điện dung gia tăng, -
Incremental capital-output ratio
hệ số vốn-sản phẩm gia tăng, -
Incremental capital-output ration
tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.