Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advancement

Nghe phát âm

Mục lục

/ædˈvænsmənt, -ˈvɑns-/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
advancement of science
sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
advancement in career
tiến bộ trong nghề nghiệp
Sự thăng chức, đề bạt

Chuyên ngành

Y học

thủ thuật gắn về phía trước (thủ thuật này dược sứ dụng để chữa tật mắt lác hoặc tái định vị tử cung)

Kinh tế

đề bạt
sự thăng chức
sự tiến tới
thúc đẩy
tiền (người thừa kế) được nhận trước
tiến bộ
tiền nhận trước (của người thừa kế)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advance , amelioration , betterment , elevation , gain , growth , headway , improvement , preference , preferment , prelation , rise , upgrading , anabasis , march , progress , progression , jump , promotion , upgrade , furtherance

Từ trái nghĩa

noun
cessation , decline , descent , downfall , regression , retreat , retrogression , stoppage , halt , return , reversion , stop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top