Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Independently

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Độc lập
( + of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
all by one’s self , apart , autonomously , by oneself , exclusive of , freely , individually , of one’s own volition , one at a time , one by one , on one’s own , separately , severally , singly , solo , unaided , unrestrictedly , unsupervised , without regard to , without support , discretely

Từ trái nghĩa

adverb
dependently

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indepth

    Tính từ: hoàn toàn, hoàn bị, kỹ lưỡng,
  • Inderal

    see propanolol.,
  • Indescribability

    / ¸indis¸kraibə´biliti /, như indescribableness,
  • Indescribable

    / ¸indis´kraibəbl /, Tính từ: không thể tả được, không sao kể xiết, mơ hồ, không rõ ràng,...
  • Indescribableness

    Danh từ: tính không thể tả được, tính không sao tả xiết, tính mơ hồ, tính không rõ ràng,
  • Indescribably

    Phó từ: không sao tả được, không tả xiết,
  • Indestructibility

    / ¸indi¸strʌkti´biliti /, danh từ, tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được;...
  • Indestructible

    / ¸indis´trʌktibl /, Tính từ: không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền...
  • Indestructibleness

    như indestructibility,
  • Indestructive

    không phá hủy,
  • Indetectability

    tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh,
  • Indetectable

    Tính từ, cũng indetectible: không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, this...
  • Indeterminable

    / ¸indi´tə:minəbəl /, Tính từ: không xác định được, không định rõ được, không giải quyết...
  • Indeterminableness

    / ¸indi´tə:minəbəlnis /, danh từ, tính không xác định được, tính không định rõ được, sự không giải quyết được (vụ...
  • Indeterminacy

    / ¸indi´tə:minəsi /, Danh từ: (toán học) tính không xác định, Toán &...
  • Indeterminacy principle

    Danh từ: (vật lý) xem uncertainty principle, nguyên lý bất định,
  • Indeterminate

    / ¸indi´tə:minit /, Tính từ: vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết...
  • Indeterminate analysis

    giải tích vô định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top