Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inductor

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈdʌktər/

Thông dụng

Danh từ

Người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)
(điện học) phần cảm điện

Hóa học & vật liệu

chất cảm ứng

Y học

chất gây cảm ứng
mô tạo cảm ứng

Điện tử & viễn thông

điện cảm

Điện

phần cảm điện

Giải thích VN: Cuộn dây cảm ứng tạo từ trường trong máy điện một chiều.

Kỹ thuật chung

bộ điện kháng
cảm biến
cuộn cảm ứng
heating inductor
cuộn cảm ứng nhiệt
cuộn cảm
cuộn (dây)
inductor choke
cuộn dây cảm điện
inductor choke
cuộn dây cảm kháng
độ tự cảm
phần cảm
ống dây

Xem thêm các từ khác

  • Inductor alternator

    máy phát điện cảm ứng,
  • Inductor choke

    cuộn dây cảm kháng, cuộn dây cảm điện,
  • Inductor generator

    máy phát điện cảm ứng,
  • Inductor machine

    máy cảm ứng, máy cực từ quay,
  • Inductosyn

    hệ thống cảm điện,
  • Indue

    / in´dju: /, như endue,
  • Indulge

    / ɪnˈdʌldʒ /, Ngoại động từ: nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú,...
  • Indulgence

    / in'dʌldʤəns /, Danh từ: sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú;...
  • Indulgent

    / in´dʌldʒənt /, Tính từ: hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung, bao dung, Từ...
  • Indulgently

    Phó từ: khoan dung, bao dung,
  • Indulin black

    nigrosin,
  • Induline

    Danh từ: thuốc nhuộm xanh hoặc tím,
  • Indulinophil

    ưaindulin yếu tố dễ bắt màu indulin,
  • Indulinophilic

    bắt màu indulin,
  • Indumentum

    Danh từ, số nhiều .indumenta: (thực vật học) lớp lông, , indju:'ment”, bộ lông
  • Induna

    Danh từ: tù trưởng giu-hi ( nam-phi),
  • Indurate

    / ´indju¸reit /, Ngoại động từ: làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói...
  • Indurated

    bì cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top