- Từ điển Anh - Việt
Indulgence
Nghe phát âmMục lục |
/in'dʌldʤəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự nuông chiều, sự chiều theo
Sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)
Đặc ân
Sự gia hạn (coi (như) một đặc ân)
(tôn giáo) sự xá tội
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự triển hạn trả tiền
Nguồn khác
- indulgence : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , appeasement , attention , babying , coddling , courtesy , endurance , excess , extravagance , favor , favoring , fondling , fondness , forbearance , fulfillment , goodwill , gratifying , hedonism , immoderation , intemperance , intemperateness , kindness , kowtowing , lenience , leniency , pampering , partiality , patience , permissiveness , petting , placating , pleasing , privilege , profligacy , profligateness , satiation , satisfaction , service , spoiling , toadying , tolerance , toleration , treating , understanding , good turn , grace , charitableness , charity , lenity , absolution , clemency , compassion , forgiveness , gratification , humoring , luxury , spree
Từ trái nghĩa
noun
- abstention , care , moderation , temperance , denial , mortification , non-indulgence , restraint
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indulgent
/ in´dʌldʒənt /, Tính từ: hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung, bao dung, Từ... -
Indulgently
Phó từ: khoan dung, bao dung, -
Indulin black
nigrosin, -
Induline
Danh từ: thuốc nhuộm xanh hoặc tím, -
Indulinophil
ưaindulin yếu tố dễ bắt màu indulin, -
Indulinophilic
bắt màu indulin, -
Indumentum
Danh từ, số nhiều .indumenta: (thực vật học) lớp lông, , indju:'ment”, bộ lông -
Induna
Danh từ: tù trưởng giu-hi ( nam-phi), -
Indurate
/ ´indju¸reit /, Ngoại động từ: làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói... -
Indurated
bì cứng, -
Indurated chancre
săng cứng, -
Indurated concrete
bê tông đã rắn, -
Induration
Danh từ: sự làm cứng, sự trở nên cứng, sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn... -
Indurative
Tính từ: làm cứng, làm chai, làm thành nhẫn tâm, -
Indurative mediastinitis
viêm trung thất tơ huyết, -
Indurative pleurisy
viêm màng phổi cứng, -
Indurative pneumonia
viêm phổi tróc (biểu mô), -
Indurativemediastinitis
viêm trung thất tơ huyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.