Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inductosyn

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Đo lường & điều khiển

hệ thống cảm điện

Giải thích EN: A type of resolver whose output phase is proportional to the shaft angle.Giải thích VN: Một bộ phân giải mà pha đầu ra tỷ lệ cân xứng với góc của trục.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indue

    / in´dju: /, như endue,
  • Indulge

    / ɪnˈdʌldʒ /, Ngoại động từ: nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú,...
  • Indulgence

    / in'dʌldʤəns /, Danh từ: sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú;...
  • Indulgent

    / in´dʌldʒənt /, Tính từ: hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung, bao dung, Từ...
  • Indulgently

    Phó từ: khoan dung, bao dung,
  • Indulin black

    nigrosin,
  • Induline

    Danh từ: thuốc nhuộm xanh hoặc tím,
  • Indulinophil

    ưaindulin yếu tố dễ bắt màu indulin,
  • Indulinophilic

    bắt màu indulin,
  • Indumentum

    Danh từ, số nhiều .indumenta: (thực vật học) lớp lông, , indju:'ment”, bộ lông
  • Induna

    Danh từ: tù trưởng giu-hi ( nam-phi),
  • Indurate

    / ´indju¸reit /, Ngoại động từ: làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói...
  • Indurated

    bì cứng,
  • Indurated chancre

    săng cứng,
  • Indurated concrete

    bê tông đã rắn,
  • Induration

    Danh từ: sự làm cứng, sự trở nên cứng, sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn...
  • Indurative

    Tính từ: làm cứng, làm chai, làm thành nhẫn tâm,
  • Indurative mediastinitis

    viêm trung thất tơ huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top