Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indulge

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈdʌldʒ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nuông chiều, chiều theo
to indulge one's children too much
nuông chiều con quá
Nuôi, ấp ủ, theo đuổi
to indulge a fragile hope
nuôi một hy vọng mỏng manh
to indulge oneself in (with)
ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)
to indulge oneself in reading
ham mê đọc sách
Làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú
to indulge somebody with a song
làm cho ai vui thích bằng một bài hát

Nội động từ

Ham mê, say mê, thích thú
to indulge in swimming
ham bơi
to indulge in drinking
ham mê rượu chè

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nuông chiều

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allow , baby , cater , coddle , cosset , delight , entertain , favor , foster , give in , give rein to , go along , go easy on , gratify , humor , mollycoddle * , nourish , oblige , pamper , pander , pet , please , regale , satiate , satisfy , spoil , spoil rotten , take care of , tickle , yield , bask in , ego trip , enjoy , go in for , live it up , look out for number one , revel in , rollick , take part , wallow in , mollycoddle , overindulge , appease , content , fulfill , bask , revel , roll , wallow , carry on , engage , have , partake , accommodate , cherish , cocker , grant , luxuriate , permit

Từ trái nghĩa

verb
disappoint , distress , hurt , abstain , moderate , not use , deny , mortify , restrain , suppress

Xem thêm các từ khác

  • Indulgence

    / in'dʌldʤəns /, Danh từ: sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú;...
  • Indulgent

    / in´dʌldʒənt /, Tính từ: hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung, bao dung, Từ...
  • Indulgently

    Phó từ: khoan dung, bao dung,
  • Indulin black

    nigrosin,
  • Induline

    Danh từ: thuốc nhuộm xanh hoặc tím,
  • Indulinophil

    ưaindulin yếu tố dễ bắt màu indulin,
  • Indulinophilic

    bắt màu indulin,
  • Indumentum

    Danh từ, số nhiều .indumenta: (thực vật học) lớp lông, , indju:'ment”, bộ lông
  • Induna

    Danh từ: tù trưởng giu-hi ( nam-phi),
  • Indurate

    / ´indju¸reit /, Ngoại động từ: làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói...
  • Indurated

    bì cứng,
  • Indurated chancre

    săng cứng,
  • Indurated concrete

    bê tông đã rắn,
  • Induration

    Danh từ: sự làm cứng, sự trở nên cứng, sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn...
  • Indurative

    Tính từ: làm cứng, làm chai, làm thành nhẫn tâm,
  • Indurative mediastinitis

    viêm trung thất tơ huyết,
  • Indurative pleurisy

    viêm màng phổi cứng,
  • Indurative pneumonia

    viêm phổi tróc (biểu mô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top