Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infraction

Nghe phát âm

Mục lục

/in´frækʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự vi phạm (luật, hiệp định...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breach , breaking , contravention , crime , error , faux pas , infringement , lapse , offense , sin , slip * , transgression , trespass , violation , encroachment , misdemeanor

Từ trái nghĩa

noun
obedience

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top