- Từ điển Anh - Việt
Infringement
Nghe phát âmMục lục |
/ɪnˈfrɪndʒmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự vi phạm; sự xâm phạm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự vi phạm
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự xâm phạm
vi phạm
vi ước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- infraction , invasion , transgression , violation , contravention , trespass , encroachment , entrenchment , impingement , intrusion , obtrusion
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infringement of (literary) copyright
sự xâm phạm tác quyền, -
Infringement of contract
sự vi phạm hợp đồng, -
Infringement of secrecy
sự xâm phạm (điều) bí mật, -
Infringement suit
vụ kiện làm đồ giả, -
Infringer
/ in´frindʒə /, -
Infringer of contract
người vi phạm hợp đồng, -
Infructuous
Tính từ: không có quả, (nghĩa bóng) không có kết quả, -
Infrustructure
cơ sở hạ tầng, -
Infundibula of kidney
đài thận, -
Infundibulaof kidney
đài thận, -
Infundibular
/ ¸infʌn´dibjulə /, Tính từ: hình phễu, -
Infundibular body
thùy sau tuyến yên, -
Infundibular recess
túi cùng dưới củaphễu tuyến yên, -
Infundibulate
như infundibular, -
Infundibuliform
dạng phểu, -
Infundibuliform hymen
màng trinh hình phễu, -
Infundibuliform recess
lỗ rosenmuller, -
Infundibuloma
u phễu tuyến yên, -
Infundibulopelvic
(thuộc) đài-bể thận, -
Infundibulopelvic ligament
dây chằng treo buồng trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.