Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obedience

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bi:djəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
obedience of law
sự phục tùng pháp luật
(tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành
the obedience of the Pope
khu vực tôn quyền của giáo hoàng
in obedience to
vâng lệnh, theo lệnh
passive obedience
sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
Sự miễn cưỡng tuân theo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accordance , acquiescence , agreement , compliance , conformability , conformity , deference , docility , duteousness , dutifulness , duty , manageability , meekness , observance , orderliness , quietness , respect , reverence , servility , submission , subservience , tameness , tractability , willingness , amenability , amenableness , compliancy , submissiveness , tractableness

Từ trái nghĩa

noun
bad behavior , disobedience , misbehavior , mischief , mutiny , rebellion

Xem thêm các từ khác

  • Obedience level

    mức phụ tùng,
  • Obedient

    / ə'bi:diәnt /, Tính từ: biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ...
  • Obedientiary

    / ə,bi:di'enʃəri /, danh từ, cha (ở tu viện),
  • Obediently

    / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came...
  • Obeisance

    / ou'beisəns /, Danh từ: sự cúi rạp mình (để tỏ lòng tôn kính), sự tôn trọng, sự kính phục,...
  • Obeisant

    / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful...
  • Obeisantly

    / ə´beisəntli /, Tính từ:,
  • Obeli

    / 'ɔbiləs /,
  • Obeliac

    (thuộc) obelion,
  • Obelion

    obelion, điểm gian lỗ đỉnh,
  • Obelise

    / ´ɔbi¸laiz /, Động từ: ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng...
  • Obelisk

    / 'ɔbilisk /, Danh từ: Đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cột hình tháp, như obelus, Toán...
  • Obelize

    / ´ɔbi¸laiz /, Ngoại động từ: ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • Obelus

    / 'ɔbiləs /, Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk): dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để...
  • Obese

    / ou'bi:s /, Tính từ: béo phị, rất mập (về người), như fat, Y học:...
  • Obeseness

    / ou'bi:snis /, danh từ, sự béo phì,
  • Obesity

    / ou'bi:siti /, Danh từ: sự béo phị, sự trệ, Y học: chứng béo phì,...
  • Obex

    / ou'beks /, bờ đầy (bờ cong phía dưới của não thất thứ tư giãnh tủy và tiểu não),
  • Obey

    / o'bei /, Động từ: vâng lời, tuân theo, tuân lệnh, hình thái từ:...
  • Obeyer

    / ə'beiə /, Danh từ: nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top