Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Installment

Nghe phát âm


Mục lục

/in'stɔ:lmənt/

Thông dụng

Cách viết khác instalment

Như instalment

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

khoản trả mỗi lần
phần trả mỗi lần

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

sản xuất kịp thời

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

trả tiền ngay

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

phần trả mỗi lần
sự trả góp
sự trả làm nhiều kỳ
tiền trả góp
delinquent installment
tiền trả góp chậm trễ
delinquent installment
tiền trả góp sai hẹn
installment scrip
biên nhận tiền trả góp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chapter , division , earnest , episode , partial payment , payment , portion , repayment , token , feuilleton , part , section

Từ trái nghĩa

noun
whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top