Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Momentary

Nghe phát âm

Mục lục

/´mouməntəri/

Thông dụng

Tính từ

Chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tức thời
momentary force
lực tức thời
momentary output
công suất tức thời
momentary peak
đỉnh lũ tức thời
momentary stiffness
độ cứng tức thời
momentary water consumption
lưu lượng nước tức thời
momentary withstand current
dòng chịu đựng tức thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cursory , dreamlike , ephemeral , evanescent , flashing , flitting * , flying , fugacious , fugitive , gone in flash , hasty , impermanent , impulsive , instantaneous , in wink of an eye , like lightning , passing , quick , shifting , short , short-lived , spasmodic , summary , temporary , transient , transitory , vanishing , volatile , fleet , fleeting , temporal , imminent , impending , proximate , brief , immediate

Từ trái nghĩa

adjective
lasting , long-lasting , permanent , staying

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top