Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Integrating frequency meter

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

máy đo tần số tích hợp

Điện lạnh

tần số kế tích phân

Kỹ thuật chung

máy đo tần số

Giải thích EN: An instrument that sums the total number of cycles the alternating voltage has passed through in an electric power supply over a given period of time.Giải thích VN: Là một dụng cụ tổng hợp số vòng quay khi dòng điện chạy qua không ổn định trong một giai đoạn nhất định nào đó.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top