Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Involute

Nghe phát âm

Mục lục

/´invə¸lu:t/

Thông dụng

Tính từ

Rắc rối, phức tạp
(thực vật học) cuốn trong (lá)

Chuyên ngành

Xây dựng

xoắn ốc

Cơ - Điện tử

đường thân khai

đường thân khai

Kỹ thuật chung

đường thân khai
involute of a circle
đường thân khai của một vòng tròn
involute spline
rãnh then đường thân khai
phức tạp
involute gear cutter
dao phay phức tạp
rắc rối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate , involved , knotty , labyrinthine , tangled

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top