Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jaundice

Nghe phát âm

Mục lục

/'dʤɔ:ndis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh vàng da
(nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức

Ngoại động từ

Làm mắc bệnh vàng da
(nghĩa bóng) ( (thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức
with a jaundiced eye
với con mắt ghen tức

Chuyên ngành

Y học

chứng vàng da

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
prejudice , prepossess , warp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top