- Từ điển Anh - Việt
Jaunty
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒɔ:nti/
Thông dụng
Tính từ
Vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát
Thong dong
Khoái chí; có vẻ tự mãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airy , animated , bold , brash , breezy , buoyant , carefree , careless , cocky , dapper , dashing , debonair , devilish , devil-may-care * , easy , exhilarated , flip * , flippant , forward , free , fresh , frisky , frolicsome , gamesome , gay , high-spirited , hilarious , impetuous , impish , impudent , jocose , joking , jolly , jovial , light , natty , nervy , perky , playful , prankish , provocative , reckless , rollicking , self-confident , showy , smart , sportive , sporty , sprightly , spruce , swaggering , trim , venturesome , vivacious , affable , affected , debonaire , fashionable , fine , finical , genial , lively , nonchalant , pert , raffish , rakish , stylish
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Java
Danh từ: (slang, cũ) cà phê, ngôn ngữ java, -
JavaScript
ngôn ngữ javascript, -
JavaSoft
công ty javasoft, -
Java (platform) Compatibility Kit (JCK)
bộ công cụ tương thích trên mặt bằng java, -
Java Archive (JAR)
kho lưu trữ java, -
Java Card API (JCAPI)
api của của cạc java, -
Java DataBase Connectivity (JDBC)
khả năng kết nối cơ sở dữ liệu java, -
Java Development Kit (JDK)
bộ công cụ phát triển java, -
Java Management API (JMAPI)
api quản lý java, -
Java Management Application Program Interface (IMAPI)
giao diện chương trình ứng dụng quản lý java, -
Java Message Service (technology) (JMS)
dịch vụ tin báo java (công nghệ), -
Java Naming and Directory Interface (JNDI)
giao diện định danh và thư mục java, -
Java Native Interface (JNI)
giao diện nguyên gốc java, -
Java Runtime Environment (JRE)
môi trường thời gian chạy java, -
Java Security/Server API (JSAPI)
api an toàn/máy dịch vụ java, -
Java Software Co-Processor (JSCP)
bộ đồng xử lý phần mềm java, -
Java Telephony Application Programming Interface (JTAPI)
giao diện lập trình ứng dụng điện thoại java, -
Java Transaction Service (technology) (JTS)
dịch vụ giao dịch java (công nghệ), -
Java Virtual Machine (JVM)
máy ảo java, -
Java man
Danh từ: người gia-va tiền sử (được biết đến chủ yếu từ những mảnh xương sọ được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.