Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jowl

Mục lục

/dʒaul/

Thông dụng

Danh từ

Xương hàm, hàm (thường) là hàm dưới
Cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)
Đầu (cá hồi...)
cheek by jowl

Xem cheek

Chuyên ngành

Kinh tế

đầu (cá hồi)
diều (chom)
hàm
thịt má (lợn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dewlap , cheek , mandible , jaw , wattle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Joy

    Danh từ: sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, Động từ:...
  • Joy-bells

    / ´dʒɔi¸belz /, danh từ, hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui,
  • Joy-ride

    / ´dʒɔiraid /, danh từ, (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người...
  • Joy-rider

    / ´dʒɔi¸raidə: /, danh từ, người lén lấy xe của người khác đi chơi,
  • Joy stick

    tay gạt có khớp cầu, cần trò chơi,
  • Joyance

    / ´dʒɔiəns /, danh từ, (thơ ca) sự vui thích; sự sung sướng,
  • Joyed

    ,
  • Joyful

    / ´dʒɔiful /, Tính từ: vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, Xây...
  • Joyfully

    Phó từ: hân hoan, vui vẻ, vui mừng,
  • Joyfulness

    / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa:...
  • Joying

    ,
  • Joyless

    / ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joylessly

    Phó từ: buồn rầu, buồn phiền,
  • Joylessness

    / ´dʒɔilisnis /, danh từ, sự buồn phiền, nỗi buồn,
  • Joyous

    / ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joyously

    Phó từ: vui vẻ, vui mừng,
  • Joyousness

    Danh từ: sự vui mừng, sự vui sướng,
  • Joys

    ,
  • Joystick

    / ´dʒɔistik /, Danh từ: (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay), Điện...
  • Joystick configuration

    cấu hình cần điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top