Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wattle

Mục lục

/wɔtl/

Thông dụng

Danh từ

Yếm thịt (nếp da đỏ lòng thòng ở đầu hoặc cổ một con chim; con gà tây..)
Râu cá

Danh từ

Cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở)
Phên, liếp (cấu trúc các que hoặc cành con đan vào các cọc to hơn, cắm thẳng để làm hàng rào, vách..)
(thực vật học) cây keo (ở Australia; cành dài gấp khúc và hoa vàng)

Ngoại động từ

Đan (que...) thành phên liếp
Làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

phên liếp

Giải thích EN: An interlacing of twigs or tree branches used for fence, wall, roof, or framing construction.

Giải thích VN: Cấu trúc đan bằng que, cọc hay cành cây được sử dụng để làm hàng rào, tường, mái hoặc khung công trình.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caruncle , fence , framework , gill , intertwine , interweave , rod , roof , shrub , stick , swig , tree , twist , wall

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top