Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joy


/dʒɔɪ/

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
to jump for joy
nhảy lên vì vui sướng
to someone's joy
làm cho ai vui sướng
Niềm vui
he is the joy and pride of his mother
nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó

Động từ

(thơ ca) vui mừng, vui sướng
(thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng

Cấu trúc từ

full of the joys of spring
sôi nổi và vui vẻ
to have no joy from sb
không được sự hài lòng của ai

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

niềm vui

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alleviation , amusement , animation , bliss , charm , cheer , comfort , delectation , delight , diversion , ecstasy , elation , exultation , exulting , felicity , festivity , frolic , fruition , gaiety , gem , gladness , glee , good humor , gratification , hilarity , humor , indulgence , jewel , jubilance , liveliness , luxury , merriment , mirth , pride , pride and joy , prize , rapture , ravishment , refreshment , regalement , rejoicing , revelry , satisfaction , solace , sport , transport , treasure , treat , wonder , enjoyment , pleasure , beatitude , blessedness , cheerfulness , joyfulness , exaltation , excitement , exhilaration , exuberance , festivity glee , happiness , joie de vivre , joviality , jubilation , jubilee , zest
verb
delight , exult , pleasure , cheer , enchant , gladden , gratify , overjoy , please , tickle

Từ trái nghĩa

noun
sadness , sorrow , unhappiness , woe

Xem thêm các từ khác

  • Joy-bells

    / ´dʒɔi¸belz /, danh từ, hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui,
  • Joy-ride

    / ´dʒɔiraid /, danh từ, (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người...
  • Joy-rider

    / ´dʒɔi¸raidə: /, danh từ, người lén lấy xe của người khác đi chơi,
  • Joy stick

    tay gạt có khớp cầu, cần trò chơi,
  • Joyance

    / ´dʒɔiəns /, danh từ, (thơ ca) sự vui thích; sự sung sướng,
  • Joyed

    ,
  • Joyful

    / ´dʒɔiful /, Tính từ: vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, Xây...
  • Joyfully

    Phó từ: hân hoan, vui vẻ, vui mừng,
  • Joyfulness

    / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa:...
  • Joying

    ,
  • Joyless

    / ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joylessly

    Phó từ: buồn rầu, buồn phiền,
  • Joylessness

    / ´dʒɔilisnis /, danh từ, sự buồn phiền, nỗi buồn,
  • Joyous

    / ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joyously

    Phó từ: vui vẻ, vui mừng,
  • Joyousness

    Danh từ: sự vui mừng, sự vui sướng,
  • Joys

    ,
  • Joystick

    / ´dʒɔistik /, Danh từ: (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay), Điện...
  • Joystick configuration

    cấu hình cần điều khiển,
  • Joystick selection

    lựa chọn cần điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top