Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jury

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒuəri/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm
to sit on a jury
tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
Ban giám khảo

Chuyên ngành

Xây dựng

ban giám khảo

Kinh tế

bồi thẩm đoàn
grand jury
bồi thẩm đoàn luận tội
grand jury
đại bồi thẩm đoàn
international grand jury
đại bồi thẩm đoàn (quảng cáo) quốc tế
phụ thẩm đoàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
board , judges , peers , tribunal , committee , makeshift , panel

Xem thêm các từ khác

  • Jury-box

    / ´dʒuəri¸bɔks /, danh từ, chỗ ngồi của ban hội thẩm,
  • Jury-mast

    / ´dʒuəri¸ma:st /, danh từ, cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy),
  • Jury of executive opinion

    sự đánh giá của người điều hành,
  • Jury rig

    nhóm bộ phận của thiết bị,
  • Jury rudder

    tấm lái dùng thay thế tạm thời, tấm lái dự phòng,
  • Juryman

    / ´dʒuərimən /, Danh từ: viên hội thẩm, viên bồi thẩm, viên giám khảo,
  • Jurywoman

    Danh từ: nữ hội thẩm, nữ giám khảo,
  • Jus in persona

    quyền đối nhân,
  • Jus in rem

    quyền đối vật,
  • Jus sanguine

    nguyên tắc huyết thống, tập quán huyết thống,
  • Jus sanguineous

    nguyên tắc huyết thống,
  • Jus soil

    nguyên tắc nơi sinh, tập quán nơi sinh,
  • Jus utensil

    quyền sử dụng (tài sản),
  • Jusction

    Toán & tin: sự nối, tiế xúc,
  • Jusculum

    xúp, canh,
  • Jussive

    / ´dʒʌsiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) mệnh lệnh,
  • Just

    / dʤʌst /, Tính từ: công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp...
  • Just-in-time

    quản lý và cung cấp vật liệu đúng thời gian,
  • Just-in-time inventory control

    quản lý kho hàng đúng lúc,
  • Just-in-time production

    sự sản xuất đúng thời hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top