Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keep your chin up!

Thông dụng

Thành Ngữ

keep your chin up!
(thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!

Xem thêm chin


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keep your eye on the ball

    phải tập trung vào cái đang làm bất cứ lúc nào,
  • Keeper

    Danh từ: người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...),...
  • Keeper plate

    tấm cố định, tấm giữ,
  • Keeping

    / ´ki:piη /, Danh từ: sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo...
  • Keeping-room

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khách,
  • Keeping and handling expenses

    phí bảo quản và chuyển cất, phí bảo quản và chuyển cất hàng,
  • Keeping come-up

    thời gian bảo quản,
  • Keeping expenses

    chi phí bảo quản,
  • Keeping life

    khả năng bảo quản, thời hạn bảo quản,
  • Keeping paragraph

    giữ chặt đoạn văn,
  • Keeping quality

    phẩm chất bảo quản (thực phẩm),
  • Keeping quality test

    sự thử độ bền khi bảo quản,
  • Keeping the line operating

    giữ cho thông tuyến đường,
  • Keeping word and line

    giữ chặt từ và đường,
  • Keepnet

    Danh từ: lưới lớn (để giữ cá cả ngày),
  • Keeps

    chốt, nêm, Địa chất: cam thùng cũi,
  • Keepsake

    / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ...
  • Keepy-uppy

    các kỹ năng tung hứng bóng - để giữ một quả bóng trên ko khí càng lâu càng tốt bằng cách chuyển nó đi bất kỳ phần...
  • Keeshond

    Danh từ; số nhiều keeshonded, keeshonds: loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top