Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kindling

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɪndlɪŋ/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhen lửa, sự nhúm lửa
( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự cháy
sự đốt
sự thiêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
firewood , tinder , coals , twigs , wood , lightwood , fatwood , accension , enkindling , fuel , incitement , paper , punk , sticks , touchwood

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top