Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knead

Nghe phát âm

Mục lục

/ni:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhào lộn (bột làm bánh, đất sét...)
(nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
Xoa bóp; đấm bóp, tẩm quất

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhào

Kinh tế

nhào trộn
trộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aerate , alter , blend , form , manipulate , massage , mold , ply , press , push , rub , shape , squeeze , stroke , twist , work , fold , mix , stretch

Xem thêm các từ khác

  • Kneader

    / ´ni:də /, Xây dựng: máy nhào (đất), Kỹ thuật chung: máy nhào trộn,...
  • Kneading

    thoa bóp, sự khuấy trộn, sự nhào trộn, sự trộn, sự nhào trộn, sự khuấy trộn, sự nhào trộn,
  • Kneading-trough

    Danh từ: máng nhào bột,
  • Kneading action

    tác động nhào trộn,
  • Kneading machine

    máy nhào trộn, Danh từ: máy nhào bột, Địa chất: máy khuấy,
  • Kneading table

    bàn nhào trộn,
  • Kneading trough

    thùng trộn,
  • Knee

    / ni: /, Danh từ: Đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình...
  • Knee-and-column milling machine

    máy phay công xôn, máy phay công xôn-trụ,
  • Knee-boot

    Danh từ: giày ống (đến tận gần đầu gối),
  • Knee-brace

    thanh chống xiên, thanh chống xiên,
  • Knee-breeches

    / ´ni:¸britʃiz /, danh từ số nhiều, quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc),
  • Knee-chest position

    tư thế qùyngực chạm đùi,
  • Knee-deep

    / ´ni:´di:p /, tính từ, sâu đến tận đầu gối,
  • Knee-girder bascule

    cầu mở nâng dùng dầm khuỷu,
  • Knee-high

    / ´ni:´hai /, tính từ, cao đến đầu gối, knee-high to a grasshopper, bé tí tẹo, lùn tịt
  • Knee-high to a grasshopper

    Thành Ngữ:, knee-high to a grasshopper, bé tí xíu, bé tí tẹo
  • Knee-hole

    / ´ni:¸houl /, danh từ, khoảng trống giữa hai ngăn tủ để dúi đầu gối vào, knee-hole table, bàn có khoảng trống giữa hai...
  • Knee-jerk

    / ´ni:¸dʒə:k /, danh từ, (y học) phản xạ bánh chè, Từ đồng nghĩa: adjective, automatic , expected...
  • Knee-joint

    / ´ni:¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp đầu gối, (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top