Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mix

Nghe phát âm

Mục lục

/miks/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn
to mix a dish of salad
trộn món rau xà lách
Pha
to mix drug
pha thuốc

Nội động từ

Hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào
( (thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác
he doesn't mix well
anh ấy không khéo giao thiệp
(từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)
Bị lai giống

Cấu trúc từ

to mix up
trộn đều, hoà đều
Dính dáng vào
to be mixed up in an affair
có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì
Lộn xộn, bối rối, rắc rối
it is all mixed up in my memory
tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức
to be al mixed up
bối rối vô cùng

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tẩm

Cơ - Điện tử

Hỗn hợp, (v) trộn, hòa lẫn, pha lẫn

Cơ khí & công trình

trộn (hồ)

Toán & tin

hòa trộn

Kỹ thuật chung

hỗn hợp
nhào trộn
lồng trộn
pha
pha trộn

Kinh tế

hỗn hợp
hợp chất
pha trộn
trộn lẫn
vật hỗn hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
admix , adulterate , alloy , amalgamate , associate , blend , braid , coalesce , commingle , commix , compound , conjoin , cross , embody , fuse , hybridize , incorporate , infiltrate , infuse , instill , interbreed , intermingle , interweave , jumble , knead , link , lump , make up , merge , mingle , mix up , put together , saturate , stir , suffuse , synthesize , tangle , transfuse , unite , weave , work in , come together , consort , get along , hang out , hobnob , join , intermix , combine , concoct , confuse , crossbreed , fraternize , fusion , impregnate , interlard , intersperse , shuffle , socialize , toss , whip
phrasal verb
addle , befuddle , bewilder , confound , discombobulate , dizzy , fuddle , jumble , muddle , mystify , perplex , puzzle , mistake , derange , disarrange , disarray , disorganize , disrupt , disturb , mess up , tumble , unsettle , upset , catch up , embrangle , embroil , implicate , suck
noun
admixture , amalgam , amalgamation , blend , commixture , fusion , merger

Từ trái nghĩa

verb
detach , disconnect , divide , remove , separate , sever , unmix , disengage , dissociate , segregate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top