Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Land surveyor

Mục lục

Xây dựng

địa chính viên

Giải thích EN: A person professionally engaged in the measurement of land and buildings for topographical purposes, substantiating existing boundaries or establishing new ones.Giải thích VN: Người có chuyên môn trong việc đo đạt đất đai và nhà cửa cho các mục đích về đo đạc địa hình, xác minh các đường ranh giới đã có hoặc thiết lập các đường mới.

Đo lường & điều khiển

người đo vẽ địa hình
người khảo sát địa hình

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top