Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lead compensation

Mục lục

Đo lường & điều khiển

bù sớm

Giải thích EN: The feedback compensation that is used to stabilize or improve a system's transient response.Giải thích VN: Sự bù trong khi phản hồi sử dụng để ổn định hay nâng cao sự phản ứng trong một thời gian ngắn.

Cơ - Điện tử

Sự hiệu chỉnh sớm pha

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top