Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leathery

Nghe phát âm

Mục lục

/´leðəri/

Thông dụng

Tính từ

Như da; dai như da (thịt...)
leathery beef
thịt bò dai như da


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
coriaceous , hardened , leatherlike , rough , rugged , strong , tough , wrinkled

Từ trái nghĩa

adjective
soft , supple

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top