Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leathery state

Hóa học & vật liệu

trạng thái giả da

Giải thích EN: In the heating of polymers, a state in the glass transition temperature range in which the mechanical behavior of the polymer becomes sluggish; the polymer can be extensively deformed but will slowly return to its original state when the stress is removed.Giải thích VN: Quá trình đốt nóng hợp chất cao phân tử, trạng thái ở dải nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh trong đó sự hoạt động cơ học của polyme trở nên chậm; loại polyme có thể thay đổi hình dạng nhưng trở lại trạng thái ban đầu một cách chậm chạp khi áp lực rời đi.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leave

    / li:v /, Danh từ: sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, Ngoại...
  • Leave-breaker

    Danh từ: người nghỉ quá hạn,
  • Leave-taking

    / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell...
  • Leave and licence

    đồng ý và cho phép,
  • Leave application

    đơn xin nghỉ phép,
  • Leave of absence

    Thành Ngữ:, leave of absence, leave
  • Leave signal

    tín hiệu rời ga,
  • Leave the door open

    Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • Leave to remain

    , visa (uk)
  • Leaved

    / ´li:vd /, Tính từ: có lá, có cánh (cửa),
  • Leaved chic (c) ory

    xà lát rau diếp xoăn,
  • Leaven

    / levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm...
  • Leaven dough method

    phương pháp lên men bột nhào,
  • Leavening

    / ´levəniη /, Danh từ: sự bỏ bột nở vào, sự cho bột nở vào, sự làm cho thấm và thay đổi,...
  • Leavening agent

    chất làm nở bột,
  • Leaves

    Kinh tế: thuốc lá sấy,
  • Leaving a line of traffic

    sự rời khỏi một tuyến giao thông,
  • Leaving a traffic stream

    sự rời luồng giao thông,
  • Leaving air

    không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top