Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Let's return to our muttons

Thông dụng

Thành Ngữ

let's return to our muttons
ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta

Xem thêm mutton


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Let-down

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm, sự làm thất vọng; sự thất vọng,
  • Let-down vessel

    thùng xả,
  • Let-off

    / ´let¸ɔ:f /, Cơ khí & công trình: bộ phận xả, Kỹ thuật chung:...
  • Let-out

    Danh từ: (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình,...
  • Let-out (clause)

    điều khoản thoái thác,
  • Let-out clause

    điều khoản miễn thực hiện,
  • Let-up

    / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained...
  • Let a contract

    lập một hợp đồng,
  • Let alone

    Thành Ngữ: để yên, let alone, không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
  • Let an equipment

    thuê thiết bị,
  • Let burner

    đèn khí phun,
  • Let by the month

    cho thuê theo tháng,
  • Let bygones be bygones

    Thành Ngữ:, cái gì qua thì để nó qua, để quá khứ trôi vào dĩ vãng
  • Let down

    thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Let every tub stand on its own bottom

    Thành Ngữ:, let every tub stand on its own bottom, mặc ai lo phận người nấy
  • Let go

    1. thả ra, 2. để nguyên, 3. từ bỏ, 4. (khẩu ngữ) Để nguyên đấy!; hãy thả ra!,
  • Let go current

    dòng điện (người) chịu được,
  • Let her (it) rip

    Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
  • Let him eff off!

    Thành Ngữ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • Let in

    gài khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top