Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Let-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´let¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ

Sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi
it rained without let-up
mưa liên miên không ngớt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top