Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Without

Mục lục

BrE & NAmE /wɪ'ðaʊt/

Thông dụng

Giới từ

Không, không có
to travel without a ticket
đi xe không (có) vé
rumour without foundation
tin đồn vô căn cứ
without end
không bao giờ hết
without number
không thể đếm được, hằng hà sa số
to speak English without making mistakes
nói tiếng Anh không lỗi
Vắng, thiếu
he said he couldn't live without her
anh ấy nói anh ấy không thể sống thiếu cô ta được
I feel very lonely without my dog
thiếu con chó tôi cảm thấy rất đơn độc
Không dùng (cái gì)
she can't see to read without her glasses
không dùng kính bà ấy không thể nhìn mà đọc được
Mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không)
she entered the room without knocking
cô ấy đã vào phòng mà không gõ cửa
(từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì)
without the city
ngoài thành phố

Phó từ

Không biểu hiện, không có biểu hiện
We'll have one room with a bathroom and one room without
Chúng ta sẽ có một phòng có buồng tắm và một phòng không có
(từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, ngoài trời
to stay without
ở ngoài

Liên từ

(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

Danh từ

Phía ngoài, bên ngoài
from without
từ ngoài vào

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mà không

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
after , beyond , externally , left out , on the outside , out , outdoors , out-of-doors , outwardly , past , absent , except , lacking , less , minus , outside , sans , unless

Từ trái nghĩa

adverb
inside

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top