Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Level crossing

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

chỗ đường giao nhau cùng

Xây dựng

ngã tư đồng mức
đường giao đồng mức
sự giao nhau đồng mức

Kỹ thuật chung

đường ngang
automatic level crossing safety installation
thiết bị an toàn đường ngang tự động
level crossing protection
phòng vệ đường ngang
level crossing with barriers worked locally
đường ngang có chắn điều khiển tại chỗ
level crossing with barriers worked remoted
đường ngang có chắn được điều khiển từ xa
level crossing with normally closed barriers
đường ngang có chắn bình thường đóng
manned level crossing
đường ngang có người gác
remote controlled level crossing
đường ngang điều khiển từ xa
unatttended level crossing
đường ngang không có người gác

Kinh tế

nơi chắn tàu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top