- Từ điển Anh - Việt
Finished
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfɪnɪʃt/
Thông dụng
Tính từ
Hoàn tất, hoàn thành
- finished products
- sản phẩm hoàn chỉnh, thành phẩm
Cấu trúc từ
without any doubt, he's finished
- không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
after last week's discord, everything is finished between these two bosom friends
- sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
Cơ - Điện tử
(adj) được gia công tinh, đã hoàn thiện
Xây dựng
được gia công, được hoàn thiện
Cơ khí & công trình
đã hoàn thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , all-around , classic , consummate , cultured , elegant , expert , exquisite , flawless , impeccable , many-sided , masterly , perfected , polished , professional , proficient , skilled , smooth , suave , urbane , versatile , achieved , brought about , ceased , closed , come to an end , compassed , concluded , consummated , decided , discharged , dispatched , disposed of , done for , done with , effected , effectuated , elaborated , ended , entire , executed , final , finalized , fulfilled , full , in the past , lapsed , made , over , over and done , performed , put into effect , realized , resolved , satisfied , settled , sewn up , shut , stopped , terminated , through , tied up , worked out , wound up , wrapped up , bankrupt , devastated , done , done for * , done in * , drained , empty , exhausted , gone , liquidated , lost , played out , ruined , spent , undone , washed up , wiped out , wrecked , washed-up , practiced , at an end , completed , consumed , kaput , ornate , refined , ripe
Từ trái nghĩa
adjective
- crude , uncultivated , unfinished , unrefined , unsophisticated , incomplete , held , kept , saved , stored
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Finished Water
nước thành phẩm, nước được “hoàn thành” sau khi đã đi qua tất cả các quy trình trong nhà máy xử lý nước và sẵn sàng... -
Finished beer
bia thành phẩm, -
Finished board ceiling
trần ghép tấm trang trí, -
Finished bolt
bulông tinh, -
Finished cattle
gia súc đã vỗ béo, -
Finished ceiling boarding
tấm trần trang trí, -
Finished concrete
bê tông trang trí, bê-tông hoàn thiện, -
Finished distillate
phần chưng cất tinh, -
Finished floor
nền đã được hoàn thiện, sàn đã được hoàn thiện, -
Finished floor level (ffl)
mức sàn hoàn thiện, -
Finished flooring
sàn mặt, sàn tinh, -
Finished flour
bọt của hệ nghiền lại, -
Finished goods
hàng hóa hoàn tất, hàng hóa hoàn thành, hàng hóa hoàn thiện, thành phẩm, thành phẩm, hàng hóa cuối cùng, finished goods store,... -
Finished goods store
kho hàng (đã) hoàn thiện, kho thành phẩm, -
Finished grade
cao độ đã hoàn thiện, cao độ đồ án, -
Finished ground level
cao trình đất hoàn thiện, -
Finished interior
nội thất hoàn thiện, -
Finished material
vật liệu gia công xong, -
Finished middling
tấm được làm sạch, -
Finished milk
sữa đã thanh trùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.