Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnesite flooring

Mục lục

Xây dựng

Vật liệu làm sàn Magnesite

Giải thích EN: A hard, continuous screed that is applied to floor surfaces through a composition of cement, magnesium compounds, sawdust, and sand. Also, JOINTLESS FLOORING.Giải thích VN: Một lớp vật liệu láng nền cứng được phủ lên trên bề mặt sàn, chúng gồm xi măng, hợp chất của magiê, mùn cưa và cát. Tham khảo: JOINTLESS FLOORING.

Kỹ thuật chung

lớp phủ nền bằng manhezit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top