Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screed

Nghe phát âm

Mục lục

/skri:d/

Thông dụng

Danh từ

Bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo
Lớp láng nền

Chuyên ngành

Xây dựng

cán nền
miết phẳng
sự gạt
sự thanh kéo
thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)
thanh san bằng (của máy san bê tông)
thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)
tà phẳng

Kỹ thuật chung

sự san bằng
thanh cán

Giải thích EN: A rotary apparatus made of steel, used to strike off and smooth a surface.Giải thích VN: Một dụng cụ quay làm bằng thép, dùng để san và làm nhẵn một bề mặt.

thanh căng
thanh giằng
cast-in-situ screed
thanh giằng đổ tại chỗ
screed under flooring
thanh giằng dưới sàn
thanh kéo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top