- Từ điển Anh - Việt
Malleableness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Như malleability
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring , springiness , suppleness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Malleablize
ủ dẻo, ủ gang dẻo, -
Malleablizing
sự ủ dẻo, -
Malleably
Phó từ:, -
Malleate
ngoại đông từ, rèn, dát mỏng, dàn phẳng, rèn, dát, dàn phẳng, dàn phẳng, dát mỏng, rèn, -
Malleation
Danh từ: sự rèn, sự dát mỏng, sự dàn phẳng, -
Malleation spasm
co thắt cơ tay, chuột rút bàn tay, -
Malleationspasm
co thắt cơ tay, chuột rút bàntay, -
Mallein
malein, -
Malleinization
tiêm malein, -
Malleo-incudal
thuộc xương búa, xương đe, -
Malleoidosis
bệnh bọ chét chuột, -
Malleolar
/ mə´li:ələ /, Y học: thuộc mắt cá, -
Malleolar facet
diện khớp mắt cá, -
Malleolar folds
nếp xương búa(trước và sau), -
Malleolus
/ mə´li:ələs /, Y học: mắt cá, -
Malleolus externus
mắt cá ngoài, -
Malleolus fibulae
mắt cá ngoài xương mác, -
Malleolus lateralis
mắt cá ngoài, -
Malleolus medial
mắt cá trong, -
Malleolus radialis
mỏm trâm xương quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.