Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ductility

Nghe phát âm

Mục lục

/dʌk´tiliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính mềm, tính dễ uốn
Tính dễ kéo sợi (kim loại)
Tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo

Chuyên ngành

Toán & tin

tính dẻo, tính kéo sợi được

Cơ - Điện tử

Tính rèn (được), tính dẻo, tính dễ kéo sợi (kimloại)

Ô tô

tính dễ kéo

Xây dựng

độ dẻo dai
tính dẻo dai
tính dai

Kỹ thuật chung

độ dai
độ dẻo
tính dễ uốn
tính mềm
tính rèn được

Địa chất

tính rèn được, tính vuốt (đát)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bounce , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring , springiness , suppleness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top