Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Springiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´spriηinis/

Thông dụng

Danh từ

Tính co dãn, tính đàn hồi
Sự có tính chất khoẻ mạnh, sự sôi nổi; sự nhún nhảy (bước đi)

Chuyên ngành

Xây dựng

đàn hồi [tính đàn hồi]

Cơ - Điện tử

độ đàn hồi, tính đàn hồi

Cơ khí & công trình

tính co giãn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring , suppleness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top