- Từ điển Anh - Việt
Mammal
Nghe phát âmMục lục |
/´mæml/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) loài động vật có vú; loài hữu nhũ
Chuyên ngành
Y học
thuộc động vật có vú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beast , creature , vertebrate , bovine , carnivore , cat , coati , edentate , equine , feline , marsupial , ovine , primate , rodent , ruminant , swine , ungulant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mammalia
lớp thú, Động vật có vú, -
Mammalian
/ mæ´meiljən /, tính từ, (thuộc) loài động vật có vú, -
Mammalogical
/ ¸mæmə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu động vật có vú, -
Mammalogist
Danh từ: nhà nghiên cứu về động vật có vú, -
Mammalogy
/ mæ´mælədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu động vật có vú, -
Mammals
, -
Mammaplasty
Danh từ: sự tạo hình vú, Y học: (thủ thuật) tạo hình vú, -
Mammary
/ ´mæməri /, Tính từ: (thuộc) vú, Y học: thuộc vú, -
Mammary abscess
áp xe vú, -
Mammary duct
ống dẫn sữa, -
Mammary duct ectasia
dãn ống tuyến vú, -
Mammary ductectasia
dãn ống tuyến vú, -
Mammary ducts
ống dẫn sữa, -
Mammary duet ectasia
giãn ống tuyến vú, -
Mammary fold
nếp vú phôi, -
Mammary gland
tuyến vú, -
Mammary line
đường nằm ngang núm vú, -
Mammary neuralgia
đau dây thần kinh vú, -
Mammary region
vùng vú, -
Mammary tumor
tác nhân u vú chuột nhắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.