Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swine

Mục lục

/swain/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .swine, swines

Con lợn, con heo
(thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm
those nails were real swines to get out
những cái đinh này thật là đáng ghét, khó nhổ quá!
take your hands off me, you filthy swine!
bỏ tay ra, đồ con lợn bẩn thỉu!

Chuyên ngành

Kinh tế

con lợn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
porcine , swinish
noun
beast , boar , brute , hog , pig , sow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top