- Từ điển Anh - Việt
Martinet
Nghe phát âmMục lục |
/¸ma:ti´net/
Thông dụng
Danh từ
Người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authoritarian , bully , despot , drillmaster , drill sergeant , enforcer , hard master , slavedriver , stickler , taskmaster , tyrant , autocrat , dictator , totalitarian , disciplinarian , ramrod
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Martingal
như martingale, -
Martingale
/ ´ma:tin¸geil /, Danh từ: Đai ghì đầu (ngựa), Toán & tin: (xác... -
Martini
/ ma:´tini /, Danh từ: rượu mác-tin, -
Martinite
mactinit, -
Martinmas
/ ´ma:tinməs /, Danh từ: lễ thánh mactin (ngày 11 tháng), -
Martlet
/ ´ma:tlit /, Danh từ: hình chim nhạn không chân trong huy hiệu, -
Martonite
khí martonite, -
Martyr
/ ´ma:tə /, Danh từ: kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; kẻ "tử vì đạo",... -
Martyrdom
/ ´ma:tədəm /, Danh từ: sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, (nghĩa bóng)... -
Martyrise
như martyrize, -
Martyrize
/ ´ma:tə¸raiz /, Ngoại động từ: hành hình vì đạo, hành hạ, đoạ đày, Nội... -
Martyrolatry
/ ¸ma:tə´rɔlətri /, danh từ, sự tôn thờ những người chết vì nghĩa; sự tôn thờ liệt sĩ, -
Martyrological
/ ¸ma:tərə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) tiểu sử những người chết vì nghĩa; (thuộc) tiểu sử liệt sĩ, -
Martyrologist
/ ¸ma:tə´rɔlədʒist /, Danh từ: người viết tiểu sử những người chết vì đạo; người viết... -
Martyrology
/ ¸ma:tə´rɔlədʒi /, Danh từ: danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sách tiểu sử... -
Maru ship
tàu nhật bản, -
Marv (maneuverable anti radar vehicle
máy bay (hoặc tên lửa, xe cộ) chống rađa dễ vận hành, -
Marvellous
/ ´ma:vələs /, Tính từ: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường, Đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.