Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taskmaster

Nghe phát âm

Mục lục

/´ta:sk¸ma:stə/

Thông dụng

Danh từ (giống cái) .taskmistress

Người đốc công (người chặt chẽ trong việc bắt người khác làm việc tích cực)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boss , director , disciplinarian , dominator , employer , foreperson , head honcho , manager , overseer , owner , person in charge , supervisor , taskperson , tyrant , foreman , forewoman , head , superintendent , taskmistress , driver , martinet , master , monitor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taskmistress

    / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director...
  • Tasks

    ,
  • Tasks scheduling

    sự lập chương trình, lập kế hoạch công việc,
  • Taskseter

    người định mức,
  • Tasksetter

    mức [người định mức],
  • Taskwork

    / ´ta:sk¸wə:k /, việc được giao, việc làm khoán, khoán [việc làm khóan], danh từ, việc làm khoán,
  • Taskwork (task work)

    công việc được giao, việc làm theo nhiệm vụ, việc làm theo sản phẩm, làm khoán,
  • Tasmanite

    / ´tæzmə¸nait /, Hóa học & vật liệu: tatrat,
  • Tass

    / tæs /, viết tắt, ( tass) cơ quan thông tấn chính thức của liên xô cũ (tiếng nga telegrafnoye agenstvo sovietskovo soyuza),
  • Tassel

    / 'tæsl /, danh từ, quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí), dải làm dấu...
  • Tasseled

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tasselled,
  • Tasselled

    / tæsəld /, tính từ, có núm tua, được trang trí bằng quả tua,
  • Tastable

    Tính từ: có thể nếm được, ngon, ngon lành,
  • Taste

    / teist /, Danh từ: vị, vị giác (giác quan để nhận biết vị), sự nếm (thức ăn..), (nghĩa bóng)...
  • Taste-blindnese

    (chứng) mất vị giác,
  • Taste-bud

    / ´teist¸bʌd /, danh từ, ( (thường) số nhiều) nụ vị giác (những hạt nhỏ lấm tấm trên lưỡi để nhận thức được vị),...
  • Taste buds

    chồi vị giác,
  • Taste cell

    tế bào vị giác,
  • Taste corpuscle

    nụ vị giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top