Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bully

Nghe phát âm

Mục lục

/'buli/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
to play the bully
hách dịch, hay bắt nạt kẻ khác
(môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng

Động từ

Đe doạ, ức hiếp, bắt nạt
to bully someone into doing something
đe doạ ai buộc phải làm gì
(môn côn cầu) đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng

Thán từ

bully for you
hoan hô bạn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

búa khoan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annoyer , antagonizer , browbeater , bulldozer , coercer , harrier , hector , insolent , intimidator , oppressor , persecutor , pest , rascal , rowdy , ruffian , tease , tormenter , tough , blusterer , martinet , roisterer , rough , swaggerer
verb
bludgeon , bluster , browbeat , buffalo , bulldoze , coerce , cow , despotize , domineer , dragoon , enforce , harass , hector , lean on , menace , oppress , overbear , persecute , ride roughshod , showboat , swagger , terrorize , threaten , torment , torture , turn on the heat , tyrannize , walk heavy , bullyrag , annoy , antagonize , boss , bounce , bravo , bullock , dashing , excellent , frighten , good , great , huff , intimidate , meany , punish , punk , ride , ruffian , tease , tyrant , victimize
adjective
ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific , tiptop , top

Từ trái nghĩa

verb
allow , leave alone

Xem thêm các từ khác

  • Bully-boy

    Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • Bully beef

    Danh từ: thịt bò ướp,
  • Bully for you

    Thành Ngữ:, bully for you, hoan hô bạn
  • Bullyrag

    / ´buli¸ræg /, như ballyrag, Từ đồng nghĩa: verb, badger , heckle , hector , hound , taunt , bludgeon , browbeat...
  • Bulrush

    / ´bul¸rʌʃ /, Danh từ: (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây bấc,...
  • Bult weld

    mối hàn đầu mối,
  • Bult weld pipe straightener

    máy nắn ống hàn nối đầu,
  • Bulward plate

    tấm mạn (tàu), tôn mạn (tàu),
  • Bulwark

    / ´bulwək /, Danh từ: bức tường thành, Đê chắn sóng, (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu),...
  • Bulwark plating

    tôn mạn chắn sóng, dải tôn chắn sóng,
  • Bulwark port

    cửa thoát nước,
  • Bulwark rail

    tay vịn thanh tàu,
  • Bulwark stanchion

    trục đỡ tấm mạn,
  • Bulwark stay

    cột chống mạn,
  • Bum

    / bʌm /, Danh từ: phía sau, đằng sau, mông đít, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi...
  • Bum-boat

    Danh từ: (hàng hải) tàu tiếp phẩm, tàu tiếp phẩm, tàu cấp dưỡng,
  • Bum-card

    Danh từ: quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận),
  • Bum boat

    thuyền bán rong,
  • Bumbailiff

    Danh từ: nhân viên chấp hành của toá án,
  • Bumble

    / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top