Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maternal

Nghe phát âm

Mục lục

/məˈtɜrnl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại
maternal love
tình mẹ
maternal uncle
cậu (em mẹ, anh mẹ)
maternal grandfather
ông ngoại


Chuyên ngành

Y học

thuộc người mẹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affectionate , kind , parental , protective , sympathetic , motherly

Từ trái nghĩa

adjective
paternal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top