Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Milkstone remover

    dụng cụ tách sạn sữa,
  • Milkweed

    / ´milk¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) giống bông tai,
  • Milky

    / ´milki /, Tính từ: (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục (như) sữa, yếu ớt,...
  • Milky-white

    trắng sữa,
  • Milky ascites

    cổ trướng sữa,
  • Milky compression

    giai đoạn chín sữa,
  • Milky ice

    nước đá đục,
  • Milky quartz

    thạch anh sáng sữa,
  • Milky surface of glass

    thuỷ tinh mặt trắng đục,
  • Milky way

    Danh từ: (thiên văn học) ngân hà, ngân hà,
  • Milky weather

    thời tiết sương mù,
  • Milkyascites

    cổ trướng sữa,
  • Mill

    / mɪl /, Danh từ: Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la mỹ, máy cán; máy xay;...
  • Mill-cog

    / ´mil¸kɔg /, Cơ khí & công trình: răng (bánh răng), Kỹ thuật chung:...
  • Mill-dam

    / ´mil¸dæm /, danh từ, Đập xây kiên cố ngang một dòng sông để trữ nước cho một nhà máy,
  • Mill-finished paper

    giấy cán hoàn thiện,
  • Mill-hand

    / ´mil¸hænd /, danh từ, công nhân nhà máy, công nhân xí nghiệp,
  • Mill-mixed

    trộn ở xưởng,
  • Mill-owner

    / ´mil¸ounə /, danh từ, chủ xưởng, chủ nhà máy,
  • Mill-pond

    / ´mil¸pɔnd /, danh từ, hồ chứa nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top