- Từ điển Anh - Việt
Milksop
Nghe phát âmMục lục |
/´milk¸sɔp/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ khiếp nhược; kẻ nhu nhược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baby * , caitiff , chicken * , chicken heart , chicken liver , cry-baby , deserter , fraidy-cat , jellyfish , lily liver , momma’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist , quitter , scaredy cat , sissy * , weakling , wimp , wuss , wussy , yellow , yellow belly , milquetoast , mollycoddle , chicken , coward , lightweight , sissy , yellowbelly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Milkstone remover
dụng cụ tách sạn sữa, -
Milkweed
/ ´milk¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) giống bông tai, -
Milky
/ ´milki /, Tính từ: (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục (như) sữa, yếu ớt,... -
Milky-white
trắng sữa, -
Milky ascites
cổ trướng sữa, -
Milky compression
giai đoạn chín sữa, -
Milky ice
nước đá đục, -
Milky quartz
thạch anh sáng sữa, -
Milky surface of glass
thuỷ tinh mặt trắng đục, -
Milky way
Danh từ: (thiên văn học) ngân hà, ngân hà, -
Milky weather
thời tiết sương mù, -
Milkyascites
cổ trướng sữa, -
Mill
/ mɪl /, Danh từ: Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la mỹ, máy cán; máy xay;... -
Mill-cog
/ ´mil¸kɔg /, Cơ khí & công trình: răng (bánh răng), Kỹ thuật chung:... -
Mill-dam
/ ´mil¸dæm /, danh từ, Đập xây kiên cố ngang một dòng sông để trữ nước cho một nhà máy, -
Mill-finished paper
giấy cán hoàn thiện, -
Mill-hand
/ ´mil¸hænd /, danh từ, công nhân nhà máy, công nhân xí nghiệp, -
Mill-mixed
trộn ở xưởng, -
Mill-owner
/ ´mil¸ounə /, danh từ, chủ xưởng, chủ nhà máy, -
Mill-pond
/ ´mil¸pɔnd /, danh từ, hồ chứa nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.