- Từ điển Anh - Việt
Misinterpret
Nghe phát âmMục lục |
/¸misin´tə:prit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Hiểu sai, giải thích sai
Dịch sai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- misapprehend , misconceive , misconstrue , misread , mistake , distort , err , miscalculate , pervert
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Misinterpretation
/ ¸misin¸tə:pri´teiʃən /, danh từ, sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai, Từ đồng nghĩa:... -
Misinterpreter
/ ¸misin´tə:pritə /, danh từ, người hiểu sai, người giải thích sai, người phiên dịch sai, -
Misjudge
/ ¸mis´dʒʌdʒ /, Động từ: xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai, nhìn lầm (một ai đó, một sự... -
Misknew
quá khứ của misknow, -
Misknow
/ mɪsˈnoʊ /, ngoại đông từ, hiểu kém, không nhận ra, không chịu nhận ra, -
Misknown
Động từ: quá khứ phân từ của misknow, -
Mislabel
Ngoại động từ: cho nhãn hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai, -
Mislaid
Ngoại động từ:, -
Mislanding
sự dỡ hàng nhầm, -
Mislay
/ mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemAn Office
235 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"