Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Named

Nghe phát âm

Mục lục

/neimd/

Toán & tin

được đặt tên
named file
tập tin được đặt tên
named system
hệ thống được đặt tên

Xây dựng

đã định

Kinh tế

ngày tháng chỉ định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top