Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Newborn

Nghe phát âm

Mục lục

/nju:bɔ:n/

Y học

mới sinh, sơ sinh
trẻ sơ sinh
haemolytic disease of the newborn
bệnh tan huyết trẻ sơ sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
babe , baby , bairn , bambino , bantling , bundle , child , kid , little one , neonate , nursling , small child , suckling , tot , infant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top