Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Nitwitted

    / ´nit¸witid /, Tính từ: ngu đần,
  • Nivation

    sự phủ tuyến,
  • Nivelling plummet

    dây dọi,
  • Nix

    / niks /, thán từ, (từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!, danh từ, (từ lóng) không, không một ai, không một cái...
  • Nixie

    / ´niksi /, tính từ, không, không chút nào; không hẳn, ( nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được, there are nixie...
  • Nixie mail

    bưu phẩm không thể giao được,
  • Nixie tube

    đèn nixie,
  • Nm

    chữ viết tắt của nanomet,
  • Nmas

    national map accuracy standards - tiêu chuẩn Độ chính xác bản đồ quốc gia,
  • Nmos ram

    được chế tạo bằng nmos,
  • Nmr

    see nuclear magnetic resonance cộng hưởng từ hạt nhâ,
  • Nnp

    viết tắt, sản lượng quốc gia thuần tịnh ( net national product),
  • No

    / nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời...
  • No(-)go

    Danh từ: tình trạng tiến thoái lưỡng nan, sự thất bại, sự bết tắc, sự mất/tắt kinh,
  • No, thank you

    Thành Ngữ:, no , thank you, không, cám ơn anh (nói để từ chối)
  • No-action letter

    thư không thưa kiện,
  • No-address computer

    máy tính địa chỉ zero,
  • No-address instruction

    lệnh không địa chỉ,
  • No-background

    không phông, không nền,
  • No-ball

    Danh từ: (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top