Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Noncoring bit

Kỹ thuật chung

mũi khoan không phải là khoan lõi

Giải thích EN: Any drill bit that is designed to expel from the borehole all rock that it cuts away; used when a core sample is not needed or desired.Giải thích VN: Một mũi khoan được thiết kế dùng để làm tất cả đá ở lỗ khoan bật ra, sử dụng đá này như là mẫu khoan.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top